Có 1 kết quả:
航空航天局 háng kōng háng tiān jú ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄐㄩˊ
háng kōng háng tiān jú ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
air and space agency
Bình luận 0
háng kōng háng tiān jú ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0